1. Từ vựng về thành viên gia đình
Bài nghe số 2
2. Từ vựng mô tả bề ngoài
1. What's your name?
3. Từ vựng mô tả tính cách
4. Từ vựng về nghề nghiệp và nơi làm việc
- businesswoman: doanh nhân nữ (run a company: điều hành 1 công ty)
- a shop owner: chủ cửa hàng
- accountant: kế toán
- clerk: nhân viên văn phòng ( work in a company: làm ở 1 công ty)
Jobs: công việc workplace:
nơi làm việc
Artist: họa sĩ, nghệ sĩ studio:
phòng tranh (gallery)
Carpenter: thợ mộc carpenter’s
shop: tiệm mộc
Cook: đầu bếp restaurant:
nhà hàng
Doctor: bác sĩ hospital:
bệnh viện
Engineer: kỹ sư factory:
nhà máy
Farmer: nông dân farm:
nông trại
fire fighter: lính cứu hỏa fire
station: trạm cứu hỏa
hairdresser: thợ làm tóc salon:
tiệm tóc
pilot: phi công airplane:
máy bay
police officer: cảnh sát police
station: đồn cảnh sát
scientist: nhà khoa học science
lab: phòng thí nghiệm
singer: ca sĩ broadcasting
station: đài phát sóng
teacher: giáo viên school:
trường học
vet: bác sĩ thú y animal
hospital: bệnh viện thú y
Comments
Post a Comment