Vocab:
day: thứ / date: ngày / week: tuần/ weekdays: ngày trong tuần/ weekends: ngày cuối tuần
month: tháng/ year: năm/ a quarter: 1 quý
I./ CÁC THỨ TRONG TUẦN
How many days are in a week? There are ___ days in a week. They are _____
What day is it today? It's ___________
Game cho các bé chơi để nhớ chính tả và thứ tự ngày trong tuần
II. THÁNG TRONG NĂM
How many months are in a year? There are ___ months in a year. They are _____
When's your birthday? It's in + (tháng)
Game cho các bé
https://wordwall.net/resource/41387/maths/ordering-months-of-the-year
-o0o-
What's the date today? It's the (ngày) of (tháng).
IV./ CÁC NGÀY LỄ
video bài học
HOMEWORK
SPELLING
Comments
Post a Comment