Skip to main content

BÀI HỌC 10: THÚ CƯNG/ THERE IS A/ THERE ARE ..S/ GIỚI TỪ

 1. Từ vựng về thú cưng/ động vật




advanced vocab: PET


Advanced vocab: Sea Animal


Advanced vocab: Wild Animals


Advanced vocab: Farm animals



Advanced vocab: Insects


Advanced vocab: Baby animals


1. Can you name 10 pets.














Comments