1. Cách phát âm "s"/"es"
Exercise
1. a. desks b.
pens c. pencils
2. a. teachers b. books c. caps
3. a. watches b. brushes c.
shelves
4. a. boxes b.
lunches c. does
2. Cách phát âm "ed"
Bài tập 1
Bài tập 2
1. a.painted b.
needed c. booked
2. a. played b.
watched c. brushed
3. a. liked b.
mended c. finished
4. a. hurried b.
knocked c. washed
Game để học thuộc bảng động từ bất quy tắc
1.
2.
3.
4. Bài tập phân biệt SIMPLE PAST VS SIMPLE PRESENT
Comments
Post a Comment