Bài 1: Vocabulary
- Comparison: so sánh
- Adjective : tính từ ( từ chỉ tính chất)
- Tall: cao
- short: lùn, ngắn
- long: dài
- big: to
- small: nhỏ
- pretty: xinh xắn
- happy: vui vẻ
- funny: vui tính
- chubby: mũm mĩm
- intelligent : thông minh
- wonderful: tuyệt vời
- handsome: đẹp trai
- Hard-working: chăm chỉ
- smart: thông minh
- fast: nhan
- crazy: tưng tửng
- This table: cái bàn này
- That table: cái bàn kia
- These tables: những cái bàn này
- Those tables: những cái bàn kia
- This car: cái xe này
- That car: cái xe kia
- This student: học sinh này
- That student: học sinh kia
- River: con sông
- train: con tàu lửa
- ship: con tàu biển
- worker: công nhân
- movie = film: bộ phim
Short adj |
Long adj (có 2 âm trở lên) |
|
|
Long (a): dài
1.
Chiếc tàu này dài bằng
chiếc tàu kia.
…………………………………………………………………….……
2.
Cái bàn này không dài
bằng cái bàn kia.
…………………………………………………………………….……
3.
Con sông này dài hơn con
sông kia.
…………………………………………………………………….……
4.
Con sông này dài nhất.
…………………………………………………………………….……
Hardworking (a): chăm chỉ
1.
Học sinh này chăm bằng
học sinh kia.
…………………………………………………………………….……
2.
Công nhân này không chăm
bằng công nhân kia.
…………………………………………………………………….……
3.
Học sinh này chăm hơn học
sinh kia.
…………………………………………………………………….……
4.
Học sinh này chăm nhất.
…………………………………………………………………….……
Lazy (a): lười
1.
Mary lười bằng Peter
…………………………………………………………………….……
2.
Peter không lười bằng Tom.
…………………………………………………………………….……
3.
Học sinh này lười hơn học
sinh kia.
…………………………………………………………………….……
4.
Học sinh này lười nhất.
…………………………………………………………………….……
Interesting (a): Thú vị
1.
Bộ phim này thú vị như bộ
phim kia
…………………………………………………………………….……
2.
Cuốn sách này không thú
vị bằng cuốn sách kia.
…………………………………………………………………….……
3.
Bộ phim này thú vị hơn bộ
phim kia.
…………………………………………………………………….……
4.
Cuốn sách này thú vị nhất.
…………………………………………………………………….……
Mixed:
1.
Những cái cây này cao
bằng những cái cây kia (high)
…………………………………………………………………….……
2.
Những học sinh này không
thông minh bằng những học sinh kia (intelligent)
…………………………………………………………………….……
3.
Những cái bàn này thấp
hơn những cái bàn kia. (low)
…………………………………………………………………….……
4.
Những cuốn sách này mắc
tiền hơn những cuốn sách kia. (expensive)
…………………………………………………………………….……
Comments
Post a Comment